Có 2 kết quả:
东西南北 dōng xī nán běi ㄉㄨㄥ ㄒㄧ ㄋㄢˊ ㄅㄟˇ • 東西南北 dōng xī nán běi ㄉㄨㄥ ㄒㄧ ㄋㄢˊ ㄅㄟˇ
dōng xī nán běi ㄉㄨㄥ ㄒㄧ ㄋㄢˊ ㄅㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
east west south north
dōng xī nán běi ㄉㄨㄥ ㄒㄧ ㄋㄢˊ ㄅㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
east west south north